CX-60 series


•    Đo không gương tới 350 m 

•    Thời gian sử dụng pin 15 giờ 

•    Phần mềm On-board 

•    Cổng kết nối USB 

•    Chống thấm và bụi ẩm chuẩn IP66 

Công nghệ đo không gương RED-tech  

•   Đo khoảng cách nhanh 0.9 giây.

•   Đo không gương độ chính xác cao với công nghệ truyền thống của SOKKIA.

•   Khoảng đo không gương từ 0.3m đến 350 m.

•   Chùm tia đồng trục EDM và con trỏ laser dẫn hướng xác định mục tiêu nhanh và chính xác.

•    Đảm bảo độ chính xác ngay cả với gương giấy.

Không thấm nước, chắc chắn và dễ sử dụng

•   Khả năng chống bụi, ẩm và nước theo chuẩn IP66.

•   Khung máy khỏe và tay cầm chắc chắn.

•   Dải nhiệt độ sử dụng (tiêu chuẩn) từ -20° tới 60°C.

Hệ thống đo góc tiên tiến 

•   Dòng máy CX-60 của SOKKIA cung cấp bộ mã hóa tuyệt đối, tin cậy trong bất kì điều kiện công việc nào. 

•   Bộ bù hai trục đảm bảo các phép đo ổn định ngay cả trên những địa hình không bằng phẳng.

•   Ốc vi động ngang và vi động đứng của SOKKIA được sử dụng để đảm bảo đo góc ổn định.

•   CX-62 có tính năng IACS (công nghệ hiệu chuẩn góc độc lập) cho phép đo góc cực kì đáng tin cậy.

Kiểu máyCX-62CX-65
Ống kính
 
Độ phóng đại / Độ phân giải30x / 2.5"30x / 2.5"
Chiều dài
171 mm
Ống ngắm sơ bộ45 mm (48 mm cho EDM)
Hình ảnhThuận
Trường ngắm1°30' (26 m / 1,000 m)
Khoảng ngắm nhỏ nhất1.3 m
Mức độ chiếu sáng chỉ chữ thập5 mức độ
Đo góc
Độ phân giải màn hình1" / 5" (0.0002 / 0.001gon, 0.005 / 0.02mil)
Độ chính xác (ISO 17123-3:2001)2"5"
IACS (Hệ thống hiệu chuẩn góc độc lập)-
Bù nghiêng hai trụcPhạm vi làm việc: ±6' (±111 mgon)
Đo cạnh
Nguồn laser (Chế độ không gương)Class 3R / Gương / Gương giấy: Class 1

Khoảng đo

(Điều kiện trung bình)

Không gương0.3 tới 350 mm
Gương giấy

RS90N-K: 1.3 tới 500 m

RS50N-K: 1.3 tới 300 m

RS10N-K: 1.3 tới 100 m

Gương mini

CP01: 1.3 tới 2,500 m

OR1PA: 1.3 tới 500 m 

Gương đơnTới 4,000 m
Độ phân giải hiển thị

Fine/Rapid: 0.001 m

Tracking (Đo đuổi): 0.01 m 

Độ chính xác

(ISO 17123-4:2001)
(D = Đo khoảng cách đến mm)

 

Không gương (3 + 2 ppm x D) mm
Gương giấy(3 + 2 ppm x D) mm
Gương AP/CP(2 + 2 ppm x D) mm
Thời gian đo

Fine: 0.9 giây (khởi đo 1.7 giây)

Rapid: 0.7 giây (khởi đo 1.4 giây)

Tracking (Đo đuổi): 0.3 giây (khởi đo 1.4 giây)

Giao diện và quản lý dữ liệu
Màn hình / Bàn phím.

Màn hình LCD, 192 x 80 dots, đèn nền, điều chỉnh độ tương phản/

Bàn phím số / 25 phím với đèn nền.

Vị trí bảng điều khiểnCả 2 mặt1 mặt
Lưu trữ dữ liệu (Bộ nhớ trong)Xấp xỉ. 10,000 điểm
Giao tiếp

Serial  RS-232C

Cổng USB  (Host + Slave)

Các chỉ tiêu chung
Con trỏ Laser (Laser pointer)

Sử dụng chùm tia laser đỏ đồng trục EDM

Bọt thủy cân bằngĐồ họa6’ (trên màn hình)
Tròn10’ / 2 mm
Dọi tâm quang học

Độ phóng đại: 3x

Khoảng ngắm nhỏ nhất: 0.3 m

Bụi và nướcIP66  (IEC  60529:2001)
Nhiệt độ hoạt động-20 tới 600C
Kích thước với tay cầm (Rộng x Dài x Cao) (mm)177 x 181 x 348177 x 174 x 348
Trọng lượng với pin và đế máyXấp xỉ. 5.4 kg
Nguồn điện
Pin (BDC46C)Pin có thể tháo rờiPin Li-ion               
Thời gian làm việc (20ºC)BDC46C

Xấp xỉ. 15 giờ

Thiết bị chuẩn trong hòm máy  

* Máy toàn đạc điện tử CX-60                     

* Pin (BDC46C)                                                              

* Sạc pin (CDC68)                                                        

* Cáp nguồn điện                                                       

* Nắp ống kính                                                              

* Túi đựng dụng cụ                                                    

* Tăm chỉnh 

* Dây đeo

  

* Điều chỉnh chân x2 

* Khăn lau

* Hướng dẫn sử dụng

* Biển cảnh báo laser

* Thùng máy